erosive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erosive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erosive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erosive.

Từ điển Anh Việt

  • erosive

    /i'rousiv/

    * tính từ

    xói mòn, ăn mòn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • erosive

    * kỹ thuật

    ăn mòn

    xói mòn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • erosive

    wearing away by friction

    the erosive effects of waves on the shoreline

    Similar:

    caustic: of a substance, especially a strong acid; capable of destroying or eating away by chemical action

    Synonyms: corrosive, vitriolic, mordant