erosive burning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erosive burning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erosive burning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erosive burning.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
erosive burning
* kỹ thuật
sự cháy mòn
sự đốt mòn
điện tử & viễn thông:
sự cháy xói mòn
sự phong hóa xói mòn