vitriolically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vitriolically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitriolically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitriolically.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vitriolically

    Similar:

    caustically: in a caustic vitriolic manner

    he addressed her caustically

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).