caustically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caustically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caustically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caustically.
Từ điển Anh Việt
caustically
/'kɔ:stikəli/
* phó từ
châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caustically
in a caustic vitriolic manner
he addressed her caustically
Synonyms: vitriolically