acrid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acrid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrid.

Từ điển Anh Việt

  • acrid

    /'ækrid/

    * tính từ

    hăng, cay sè

    chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acrid

    * kinh tế

    hăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acrid

    Similar:

    pungent: strong and sharp

    the pungent taste of radishes

    the acrid smell of burning rubber

    acerb: harsh or corrosive in tone

    an acerbic tone piercing otherwise flowery prose

    a barrage of acid comments

    her acrid remarks make her many enemies

    bitter words

    blistering criticism

    caustic jokes about political assassination, talk-show hosts and medical ethics

    a sulfurous denunciation

    a vitriolic critique

    Synonyms: acerbic, acid, bitter, blistering, caustic, sulfurous, sulphurous, virulent, vitriolic