acridity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acridity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acridity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acridity.
Từ điển Anh Việt
acridity
/æ'kriditi/
* danh từ
vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè
sự chua cay, sừ gay gắt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acridity
* kinh tế
vị hăng