sulfurous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sulfurous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sulfurous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sulfurous.

Từ điển Anh Việt

  • sulfurous

    * tính từ

    (thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh

    có lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp

    sunfurơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sulfurous

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    lưu huỳnh (IV)

    sunfurơ

    sunphurơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sulfurous

    of or related to or containing sulfur or derived from sulfur

    Synonyms: sulphurous

    Similar:

    acerb: harsh or corrosive in tone

    an acerbic tone piercing otherwise flowery prose

    a barrage of acid comments

    her acrid remarks make her many enemies

    bitter words

    blistering criticism

    caustic jokes about political assassination, talk-show hosts and medical ethics

    a sulfurous denunciation

    a vitriolic critique

    Synonyms: acerbic, acid, acrid, bitter, blistering, caustic, sulphurous, virulent, vitriolic

    sultry: characterized by oppressive heat and humidity

    the summer was sultry and oppressive

    the stifling atmosphere

    the sulfurous atmosphere preceding a thunderstorm

    Synonyms: stifling, sulphurous