stifling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stifling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stifling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stifling.

Từ điển Anh Việt

  • stifling

    /'staifliɳ/

    * tính từ

    ngột ngạt, khó thở

    stifling weather: thời tiết ngột ngạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stifling

    Similar:

    suppression: forceful prevention; putting down by power or authority

    the suppression of heresy

    the quelling of the rebellion

    the stifling of all dissent

    Synonyms: crushing, quelling

    smother: conceal or hide

    smother a yawn

    muffle one's anger

    strangle a yawn

    Synonyms: stifle, strangle, muffle, repress

    stifle: smother or suppress

    Stifle your curiosity

    Synonyms: dampen

    Antonyms: stimulate

    suffocate: impair the respiration of or obstruct the air passage of

    The foul air was slowly suffocating the children

    Synonyms: stifle, asphyxiate, choke

    suffocate: be asphyxiated; die from lack of oxygen

    The child suffocated under the pillow

    Synonyms: stifle, asphyxiate

    sultry: characterized by oppressive heat and humidity

    the summer was sultry and oppressive

    the stifling atmosphere

    the sulfurous atmosphere preceding a thunderstorm

    Synonyms: sulfurous, sulphurous