muffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muffle.
Từ điển Anh Việt
muffle
/'mʌfl/
* danh từ
mồn (trâu, bò...)
* ngoại động từ
(+ up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)
to muffle up one's throat: quấn khăn choàng cổ
bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng
muffled voices: những tiếng nói bị nghẹt lại