stifle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stifle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stifle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stifle.
Từ điển Anh Việt
stifle
/'staifl/
* ngoại động từ & nội động từ
(như) smother
* danh từ
khuỷu chân sau (của ngựa) ((cũng) stifle joint)
bệnh đau khuỷu chân sau (ngựa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stifle
joint between the femur and tibia in a quadruped; corresponds to the human knee
Synonyms: knee
smother or suppress
Stifle your curiosity
Synonyms: dampen
Antonyms: stimulate
Similar:
smother: conceal or hide
smother a yawn
muffle one's anger
strangle a yawn
Synonyms: strangle, muffle, repress
suffocate: impair the respiration of or obstruct the air passage of
The foul air was slowly suffocating the children
Synonyms: asphyxiate, choke
suffocate: be asphyxiated; die from lack of oxygen
The child suffocated under the pillow
Synonyms: asphyxiate