stifled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stifled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stifled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stifled.

Từ điển Anh Việt

  • stifled

    /'staifld/

    * tính từ

    bị đau khuỷu chân sau (ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet