asphyxiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asphyxiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asphyxiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asphyxiate.

Từ điển Anh Việt

  • asphyxiate

    /æs'fiksieit/

    * ngoại động từ

    làm ngạt

    * nội động từ

    hơi ngạt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asphyxiate

    * kỹ thuật

    làm ngạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asphyxiate

    Similar:

    smother: deprive of oxygen and prevent from breathing

    Othello smothered Desdemona with a pillow

    The child suffocated herself with a plastic bag that the parents had left on the floor

    Synonyms: suffocate

    suffocate: impair the respiration of or obstruct the air passage of

    The foul air was slowly suffocating the children

    Synonyms: stifle, choke

    suffocate: be asphyxiated; die from lack of oxygen

    The child suffocated under the pillow

    Synonyms: stifle