smothered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smothered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smothered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smothered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smothered

    held in check with difficulty

    a smothered cough

    a stifled yawn

    a strangled scream

    suppressed laughter

    Synonyms: stifled, strangled, suppressed

    completely covered

    bonnets smothered with flowers

    smothered chicken is chicken cooked in a seasoned gravy

    Similar:

    smother: envelop completely

    smother the meat in gravy

    Synonyms: surround

    smother: deprive of oxygen and prevent from breathing

    Othello smothered Desdemona with a pillow

    The child suffocated herself with a plastic bag that the parents had left on the floor

    Synonyms: asphyxiate, suffocate

    smother: conceal or hide

    smother a yawn

    muffle one's anger

    strangle a yawn

    Synonyms: stifle, strangle, muffle, repress

    smother: form an impenetrable cover over

    the butter cream smothered the cake

    smother: deprive of the oxygen necessary for combustion

    smother fires

    Synonyms: put out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).