put out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

put out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • put out

    * kinh tế

    chế tạo

    cho công việc làm tại nhà

    cho thầu lại

    cho vay lấy lãi

    sản xuất

    * kỹ thuật

    vật chắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet