incommode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incommode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incommode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incommode.
Từ điển Anh Việt
incommode
/,inkə'moudeit/ (incommode) /,inkə'moud/
* ngoại động từ
làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
ngăn trở, cản tr
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incommode
Similar:
trouble: to cause inconvenience or discomfort to
Sorry to trouble you, but...
Synonyms: put out, inconvenience, disoblige, discommode, bother