disoblige nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disoblige nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disoblige giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disoblige.

Từ điển Anh Việt

  • disoblige

    /'disə'blaidʤ/

    * ngoại động từ

    không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet