oblige nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oblige nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oblige giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oblige.

Từ điển Anh Việt

  • oblige

    /ə'blaidʤ/

    * ngoại động từ

    bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho

    làm ơn, gia ơn, giúp đỡ

    please oblige me by closing the door: anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa

    I'm much obliged to you: tôi hết sức cảm ơn anh

    (thông tục) đóng góp (vào cuộc vui)

    will Miss X oblige us with a song?: đề nghị cô X đóng góp một bài hát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oblige

    * kinh tế

    bắt buộc

    buộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oblige

    bind by an obligation; cause to be indebted

    He's held by a contract

    I'll hold you by your promise

    Synonyms: bind, hold, obligate

    provide a service or favor for someone

    We had to oblige him

    Synonyms: accommodate

    Antonyms: disoblige

    Similar:

    compel: force somebody to do something

    We compel all students to fill out this form

    Synonyms: obligate