obligate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obligate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obligate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obligate.

Từ điển Anh Việt

  • obligate

    /'ɔbligeit/

    * ngoại động từ

    bắt buộc, ép buộc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • obligate

    * kỹ thuật

    bắt buộc

    ép buộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obligate

    commit in order to fulfill an obligation

    obligate money

    restricted to a particular condition of life

    an obligate anaerobe can survive only in the absence of oxygen

    Antonyms: facultative

    Similar:

    compel: force somebody to do something

    We compel all students to fill out this form

    Synonyms: oblige

    oblige: bind by an obligation; cause to be indebted

    He's held by a contract

    I'll hold you by your promise

    Synonyms: bind, hold