obligated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obligated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obligated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obligated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obligated
caused by law or conscience to follow a certain course
felt obligated to repay the kindness
was obligated to pay off the student loan
Antonyms: unobligated
Similar:
compel: force somebody to do something
We compel all students to fill out this form
obligate: commit in order to fulfill an obligation
obligate money
oblige: bind by an obligation; cause to be indebted
He's held by a contract
I'll hold you by your promise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).