compel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compel.

Từ điển Anh Việt

  • compel

    /kəm'pel/

    * ngoại động từ

    buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép

    to compel respect: buộc phải kính trọng

    to compel submission: bắt phải khuất phục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compel

    force somebody to do something

    We compel all students to fill out this form

    Synonyms: oblige, obligate

    necessitate or exact

    the water shortage compels conservation