compelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compelling.

Từ điển Anh Việt

  • compelling

    * tính từ

    hấp dẫn, thuyết phục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compelling

    driving or forcing

    compelling ambition

    tending to persuade by forcefulness of argument

    new and compelling evidence

    Similar:

    compel: force somebody to do something

    We compel all students to fill out this form

    Synonyms: oblige, obligate

    compel: necessitate or exact

    the water shortage compels conservation