hold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hold.

Từ điển Anh Việt

  • hold

    /hould/

    * danh từ

    khoang (của tàu thuỷ)

    * danh từ

    sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt

    to take (get, keep) hold of: nắm giữ, nắm chặt (cái gì)

    (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu

    to get hold of a secret: nắm được điều bí mật

    (nghĩa bóng) ảnh hưởng

    to have a grerat hold on (over) somebody: có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai

    vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù

    * ngoại động từ

    cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững

    to hold a pen: cầm bút

    to hold an office: giữ một chức vụ

    to hold one's ground: giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm)

    giữ, ở (trong một tư thế nào đó)

    to hold oneself erect: đứng thẳng người

    to hold one's head: ngẩng cao đầu

    chứa, chứa đựng

    this rooms holds one hundred people: phòng này chứa được một trăm người

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai)

    giữ, nén, nín, kìm lại

    to hold one's breath: nín hơi, nín thở

    to hold one's tongue: nín lặng; không nói gì

    hold your noise!: im đi!, đừng làm ầm lên thế!

    to hold one's hand: kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...)

    there's no holding him: không sao kìm được hắn

    bắt phải giữ lời hứa

    to hold somebody in suspense: làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi

    choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn

    to hold someone's attention: thu hút sự chú ý của ai

    to hold one's audience: lôi cuốn được thính giả

    có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng

    to hold onself reponsible for: tự cho là mình có trách nhiệm về

    to hold strange opinions: có những ý kiến kỳ quặc

    to hold somebody in high esteem: kính mến ai, quý trọng ai

    to hold somebody in contempt: coi khinh ai

    to hold something cheap: coi rẻ cái gì, coi thường cái gì

    I hold it good: tôi cho cái đó là đúng (là nên làm)

    (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...)

    tổ chức, tiến hành

    to hold a meeting: tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh

    to hold negotiation: tiến hành đàm phán

    nói, đúng (những lời lẽ...)

    to hold insolent language: dùng những lời lẽ láo xược

    theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo

    to hold a North course: tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc

    * nội động từ

    (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to hold to one's promise: giữ lời hứa

    to hold by one's principles: giữ vững nguyên tắc của mình

    will the anchor hold?: liệu néo có chắc không?

    tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn

    will this fine weather hold?: liệu thời tiết này có kéo dài mãi không?

    có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true)

    the rule holds in all case: điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp

    does this principle hold good?: nguyên tắc còn có giá trị nữa không?

    (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành

    not to hold with a proposal: không tán thành một đề nghị

    (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!

    to hold back

    ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại

    giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...)

    do dự, ngập ngừng

    (+ from) cố ngăn, cố nén

    to hold down

    bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức

    cúi (đầu)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...)

    to hold down and office: vẫn giữ một chức vụ

    to hold forth

    đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...)

    nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu)

    to hold forth to the crowd: hò hét diễn thuyết trước đám đông

    to hold in

    nói chắc, dám chắc

    giam giữ

    nén lại, kìm lại, dằn lại

    to hold off

    giữ không cho lại gần; giữ cách xa

    chậm lại, nán lại

    to hold on

    nắm chặt, giữ chặt, bám chặt

    giữ máy không cắt (dây nói)

    to hold out

    giơ ra, đưa ra

    chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho)

    to hold over

    để chậm lại, đình lại, hoàn lại

    ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ

    to hold together

    gắn lại với nhau, giữ lại với nhau

    gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau

    to hold up

    đưa lên, giơ lên

    đỡ, chống đỡ

    vẫn vững, vẫn duy trì

    vẫn đứng vững, không ngã (ngựa)

    nêu ra, phô ra, đưa ra

    to be held up to derision: bị đưa ra làm trò cười

    chặn đứng (ô tô...) ăn cướp

    làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...)

    to hold aloof

    (xem) loof

    hold hard!

    đứng lại!

    hold on!

    (thông tục) ngừng!

    to hold one's own

    (xem) own

    to hold something over somebody

    luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai

    to hold water

    kín không rò (thùng)

    đứng vững được (lập luận...)

  • hold

    giữ, chiếm; cố định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hold

    * kinh tế

    cầm (phiếu khoán)

    cầm (phiếu quán)

    có

    có giá trị

    có hiệu lực

    giữ

    hầm tàu

    khoang

    khoang hàng hóa (máy bay)

    khoang tàu

    nắm giữ

    sổ

    sở hữu (tài sản, đất đai)

    thuyền

    tiến hành

    * kỹ thuật

    chứa

    cố định

    dừng

    đựng

    đựng (chất lỏng)

    gây ứng suất

    giữ

    kéo căng

    kẹp chặt

    nắm

    sự duy trì

    sự giữ

    sự giữ chặt

    treo

    hóa học & vật liệu:

    cầm

    chứa đựng

    toán & tin:

    chiếm

    giao thông & vận tải:

    hầm chứa hàng

    hầm hàng (tàu)

    khoang hàng

    sự bay chờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hold

    power by which something or someone is affected or dominated

    he has a hold over them

    a stronghold

    a cell in a jail or prison

    Synonyms: keep

    have or hold in one's hands or grip

    Hold this bowl for a moment, please

    A crazy idea took hold of him

    Synonyms: take hold

    Antonyms: let go of

    organize or be responsible for

    hold a reception

    have, throw, or make a party

    give a course

    Synonyms: throw, have, make, give

    be the physical support of; carry the weight of

    The beam holds up the roof

    He supported me with one hand while I balanced on the beam

    What's holding that mirror?

    Synonyms: support, sustain, hold up

    contain or hold; have within

    The jar carries wine

    The canteen holds fresh water

    This can contains water

    Synonyms: bear, carry, contain

    remain in a certain state, position, or condition

    The weather held

    They held on the road and kept marching

    support or hold in a certain manner

    She holds her head high

    He carried himself upright

    Synonyms: carry, bear

    assert or affirm

    Rousseau's philosophy holds that people are inherently good

    have as a major characteristic

    The novel holds many surprises

    The book holds in store much valuable advise

    hold the attention of

    The soprano held the audience

    This story held our interest

    She can hold an audience spellbound

    remain committed to

    I hold to these ideas

    stop dealing with

    hold all calls to the President's office while he is in a meeting

    keep from departing

    Hold the taxi

    Hold the horse

    take and maintain control over, often by violent means

    The dissatisfied students held the President's office for almost a week

    cover as for protection against noise or smell

    She held her ears when the jackhammer started to operate

    hold one's nose

    aim, point, or direct

    Hold the fire extinguisher directly on the flames

    keep from exhaling or expelling

    hold your breath

    Similar:

    clasp: the act of grasping

    he released his clasp on my arm

    he has a strong grip for an old man

    she kept a firm hold on the railing

    Synonyms: clench, clutch, clutches, grasp, grip

    appreciation: understanding of the nature or meaning or quality or magnitude of something

    he has a good grasp of accounting practices

    Synonyms: grasp

    delay: time during which some action is awaited

    instant replay caused too long a delay

    he ordered a hold in the action

    Synonyms: time lag, postponement, wait

    detention: a state of being confined (usually for a short time)

    his detention was politically motivated

    the prisoner is on hold

    he is in the custody of police

    Synonyms: detainment, custody

    handle: the appendage to an object that is designed to be held in order to use or move it

    he grabbed the hammer by the handle

    it was an old briefcase but it still had a good grip

    Synonyms: grip, handgrip

    cargo area: the space in a ship or aircraft for storing cargo

    Synonyms: cargo deck, cargo hold, storage area

    keep: keep in a certain state, position, or activity; e.g., "keep clean"

    hold in place

    She always held herself as a lady

    The students keep me on my toes

    Synonyms: maintain

    have: have or possess, either in a concrete or an abstract sense

    She has $1,000 in the bank

    He has got two beautiful daughters

    She holds a Master's degree from Harvard

    Synonyms: have got

    deem: keep in mind or convey as a conviction or view

    take for granted

    view as important

    hold these truths to be self-evident

    I hold him personally responsible

    Synonyms: view as, take for

    harbor: maintain (a theory, thoughts, or feelings)

    bear a grudge

    entertain interesting notions

    harbor a resentment

    Synonyms: harbour, entertain, nurse

    restrain: to close within bounds, limit or hold back from movement

    This holds the local until the express passengers change trains

    About a dozen animals were held inside the stockade

    The illegal immigrants were held at a detention center

    The terrorists held the journalists for ransom

    Synonyms: confine

    retain: secure and keep for possible future use or application

    The landlord retained the security deposit

    I reserve the right to disagree

    Synonyms: keep back, hold back

    bear: have rightfully; of rights, titles, and offices

    She bears the title of Duchess

    He held the governorship for almost a decade

    accommodate: have room for; hold without crowding

    This hotel can accommodate 250 guests

    The theater admits 300 people

    The auditorium can't hold more than 500 people

    Synonyms: admit

    prevail: be valid, applicable, or true

    This theory still holds

    Synonyms: obtain

    contain: be capable of holding or containing

    This box won't take all the items

    The flask holds one gallon

    Synonyms: take

    reserve: arrange for and reserve (something for someone else) in advance

    reserve me a seat on a flight

    The agent booked tickets to the show for the whole family

    please hold a table at Maxim's

    Synonyms: book

    defend: protect against a challenge or attack

    Hold that position behind the trees!

    Hold the bridge against the enemy's attacks

    Synonyms: guard

    oblige: bind by an obligation; cause to be indebted

    He's held by a contract

    I'll hold you by your promise

    Synonyms: bind, obligate

    defy: resist or confront with resistance

    The politician defied public opinion

    The new material withstands even the greatest wear and tear

    The bridge held

    Synonyms: withstand, hold up

    apply: be pertinent or relevant or applicable

    The same laws apply to you!

    This theory holds for all irrational numbers

    The same rules go for everyone

    Synonyms: go for

    control: lessen the intensity of; temper; hold in restraint; hold or keep within limits

    moderate your alcohol intake

    hold your tongue

    hold your temper

    control your anger

    Synonyms: hold in, contain, check, curb, moderate

    halt: cause to stop

    Halt the engines

    Arrest the progress

    halt the presses

    Synonyms: arrest

    carry: drink alcohol without showing ill effects

    He can hold his liquor

    he had drunk more than he could carry

    declare: declare to be

    She was declared incompetent

    judge held that the defendant was innocent

    Synonyms: adjudge

    agree: be in accord; be in agreement

    We agreed on the terms of the settlement

    I can't agree with you!

    I hold with those who say life is sacred

    Both philosophers concord on this point

    Synonyms: concur, concord

    Antonyms: disagree