detention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detention.

Từ điển Anh Việt

  • detention

    /di'tenʃn/

    * danh từ

    sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù

    a house of detention: nhà tù, nhà giam

    detention barracks: (quân sự) trại gian

    sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học

    sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)

    sự chậm trễ bắt buộc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • detention

    * kinh tế

    bắt giữ

    cầm giữ

    giam giữ

    giữ

    lưu giữ

    lưu tàu

    * kỹ thuật

    sự giữ

    sự giữ nước

    cơ khí & công trình:

    sự chứa

    sự trữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • detention

    a state of being confined (usually for a short time)

    his detention was politically motivated

    the prisoner is on hold

    he is in the custody of police

    Synonyms: detainment, hold, custody

    a punishment in which a student must stay at school after others have gone home

    the detention of tardy pupils