detainment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detainment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detainment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detainment.

Từ điển Anh Việt

  • detainment

    /di'teinmənt/

    * danh từ

    sự giam giữ, sự cầm tù

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • detainment

    * kinh tế

    sự bắt giữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • detainment

    Similar:

    detention: a state of being confined (usually for a short time)

    his detention was politically motivated

    the prisoner is on hold

    he is in the custody of police

    Synonyms: hold, custody