detention camp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detention camp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detention camp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detention camp.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detention camp
Similar:
detention home: an institution where juvenile offenders can be held temporarily (usually under the supervision of a juvenile court)
Synonyms: detention house, house of detention
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).