house of detention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
house of detention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house of detention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house of detention.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
house of detention
Similar:
detention home: an institution where juvenile offenders can be held temporarily (usually under the supervision of a juvenile court)
Synonyms: detention house, detention camp
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- house
- houseboy
- housedog
- housefly
- houseful
- houseman
- housetop
- house cat
- house fly
- house key
- house tax
- house-dog
- house-fly
- house-top
- houseboat
- housecoat
- household
- housekeep
- houseleek
- houseless
- housemaid
- housemate
- houseroom
- housewife
- housework
- house bank
- house bill
- house call
- house coal
- house dick
- house flag
- house list
- house mark
- house rent
- house sale
- house wren
- house-flag
- house-room
- housebound
- housebreak
- houseclean
- housecraft
- housedress
- houseguest
- housepaint
- houseplant
- housetrain
- housewares
- house agent
- house brand