houseguest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
houseguest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm houseguest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của houseguest.
Từ điển Anh Việt
houseguest
* danh từ
khách (của gia đình)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
houseguest
Similar:
house guest: a guest entertained in your house