housemaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
housemaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housemaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housemaid.
Từ điển Anh Việt
housemaid
/'hausmeid/
* danh từ
chị hầu phòng
housemaid's knee
bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
housemaid
Similar:
maid: a female domestic
Synonyms: maidservant, amah