amah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amah.

Từ điển Anh Việt

  • amah

    /'ɑ:mə/

    * danh từ

    (Trung-quốc, Ân độ) vú em, bõ

Từ điển Anh Anh - Wordnet