maid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maid.

Từ điển Anh Việt

  • maid

    /meid/

    * danh từ

    con gái; thiếu nữ

    an old maid: gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy)

    đầy tớ gái, người hầu gái

Từ điển Anh Anh - Wordnet