maidenlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maidenlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maidenlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maidenlike.

Từ điển Anh Việt

  • maidenlike

    /'meidnlaik/

    * tính từ

    như một cô gái; như một trinh nữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maidenlike

    befitting or characteristic of a maiden

    a maidenly blush

    Synonyms: maidenly