maiden voyage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maiden voyage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maiden voyage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maiden voyage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maiden voyage

    * kinh tế

    chuyến đi biển đầu tiên

    chuyến đi biển đầu tiên (của tàu...)

    cuộc vượt biển đầu tiên

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    chuyến ra khơi đầu tiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maiden voyage

    the first voyage of its kind

    in 1912 the ocean liner Titanic sank on its maiden voyage