maidenhair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maidenhair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maidenhair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maidenhair.
Từ điển Anh Việt
maidenhair
/'meidnheə/
* danh từ
(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maidenhair
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
rutin dạng ghim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maidenhair
any of various small to large terrestrial ferns of the genus Adiantum having delicate palmately branched fronds
Synonyms: maidenhair fern