maidenhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maidenhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maidenhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maidenhead.
Từ điển Anh Việt
maidenhead
/'meidnhed/
* danh từ
sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái
màng trinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maidenhead
Similar:
hymen: a fold of tissue that partly covers the entrance to the vagina of a virgin
Synonyms: virginal membrane