virginal membrane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

virginal membrane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virginal membrane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virginal membrane.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • virginal membrane

    Similar:

    hymen: a fold of tissue that partly covers the entrance to the vagina of a virgin

    Synonyms: maidenhead

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).