hymen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hymen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hymen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hymen.
Từ điển Anh Việt
hymen
/'haimən/
* danh từ
(thần thoại,thần học) (Hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt
(giải phẫu) màng trinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hymen
* kỹ thuật
y học:
màng trinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hymen
(Greek mythology) the god of marriage
a fold of tissue that partly covers the entrance to the vagina of a virgin
Synonyms: maidenhead, virginal membrane
Từ liên quan
- hymen
- hymenal
- hymenaea
- hymeneal
- hymenium
- hymeneals
- hymenopter
- hymenotomy
- hymenectomy
- hymenoptera
- hymenanthera
- hymenopteran
- hymenopteron
- hymenomycetes
- hymenophyllum
- hymenopterous
- hymenorrhaphy
- hymenal orifice
- hymenogastrales
- hymenal membrane
- hymenophyllaceae
- hymenoxys acaulis
- hymenaea courbaril
- hymenopterous insect
- hymenoxys grandiflora
- hymenal value of male urethra