hymeneal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hymeneal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hymeneal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hymeneal.
Từ điển Anh Việt
hymeneal
/,haime'ni:əl/
* tính từ
(thuộc) hôn nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hymeneal
a wedding hymn
of or relating to a wedding or marriage
hymeneal rites