hymenal orifice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hymenal orifice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hymenal orifice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hymenal orifice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hymenal orifice

    * kỹ thuật

    y học:

    lỗ màng trinh