hymenopterous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hymenopterous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hymenopterous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hymenopterous.

Từ điển Anh Việt

  • hymenopterous

    /,haimi'nɔptərəs/

    * tính từ, (động vật học)

    có cánh màng

    (thuộc) bộ cánh màng (sâu, bọ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hymenopterous

    of or relating to insects of the order Hymenoptera