virginal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

virginal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virginal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virginal.

Từ điển Anh Việt

  • virginal

    /'və:dʤinl/

    * tính từ

    (thuộc) gái trinh; trinh khiết, trong trắng

    virginal reserve: vẻ dè dặt giữ gìn của người gái trinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • virginal

    a legless rectangular harpsichord; played (usually by women) in the 16th and 17th centuries

    Synonyms: pair of virginals

    characteristic of a virgin or virginity

    virginal white dresses

    untouched or undefiled

    nor is there anything more virginal than the shimmer of young foliage"- L.P.Smith

    Similar:

    pure: in a state of sexual virginity

    pure and vestal modesty

    a spinster or virgin lady

    men have decreed that their women must be pure and virginal

    Synonyms: vestal, virgin, virtuous