virtuous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

virtuous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virtuous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virtuous.

Từ điển Anh Việt

  • virtuous

    /'və:tjuəs/

    * tính từ

    có đức, có đạo đức

    tiết hạnh, đoan chính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • virtuous

    morally excellent

    Antonyms: wicked

    Similar:

    pure: in a state of sexual virginity

    pure and vestal modesty

    a spinster or virgin lady

    men have decreed that their women must be pure and virginal

    Synonyms: vestal, virgin, virginal