virtuousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virtuousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virtuousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virtuousness.
Từ điển Anh Việt
virtuousness
/'və:tjuəsnis/
* danh từ
tính đức hạnh, tính đạo đức
tính tiết hạnh, tính đoan chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
virtuousness
Similar:
virtue: the quality of doing what is right and avoiding what is wrong
Synonyms: moral excellence