wicked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wicked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wicked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wicked.

Từ điển Anh Việt

  • wicked

    /'wikid/

    * tính từ

    xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi

    ác, độc ác

    nguy hại

    tinh quái

    dữ (thú)

    độc

    wicked climate: khí hậu độc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wicked

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hiểm ác

Từ điển Anh Anh - Wordnet