wicked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
wicked
/'wikid/
* tính từ
xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi
ác, độc ác
nguy hại
tinh quái
dữ (thú)
độc
wicked climate: khí hậu độc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wicked
* kỹ thuật
xây dựng:
hiểm ác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wicked
morally bad in principle or practice
Antonyms: virtuous
Similar:
sinful: having committed unrighteous acts
a sinful person
Synonyms: unholy
severe: intensely or extremely bad or unpleasant in degree or quality
severe pain
a severe case of flu
a terrible cough
under wicked fire from the enemy's guns
a wicked cough
Synonyms: terrible
arch: naughtily or annoyingly playful
teasing and worrying with impish laughter
a wicked prank
Synonyms: impish, implike, mischievous, pixilated, prankish, puckish
disgusting: highly offensive; arousing aversion or disgust
a disgusting smell
distasteful language
a loathsome disease
the idea of eating meat is repellent to me
revolting food
a wicked stench
Synonyms: disgustful, distasteful, foul, loathly, loathsome, repellent, repellant, repelling, revolting, skanky, yucky