severe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

severe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severe.

Từ điển Anh Việt

  • severe

    * tính từ

    khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)

    rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội

    đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn

    giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • severe

    intensely or extremely bad or unpleasant in degree or quality

    severe pain

    a severe case of flu

    a terrible cough

    under wicked fire from the enemy's guns

    a wicked cough

    Synonyms: terrible, wicked

    unsparing and uncompromising in discipline or judgment

    a parent severe to the pitch of hostility"- H.G.Wells

    a hefty six-footer with a rather severe mien

    a strict disciplinarian

    a Spartan upbringing

    Synonyms: spartan

    very bad in degree or extent

    a severe worldwide depression

    the house suffered severe damage

    Similar:

    hard: very strong or vigorous

    strong winds

    a hard left to the chin

    a knockout punch

    a severe blow

    Synonyms: knockout

    austere: severely simple

    a stark interior

    Synonyms: stark, stern

    dangerous: causing fear or anxiety by threatening great harm

    a dangerous operation

    a grave situation

    a grave illness

    grievous bodily harm

    a serious wound

    a serious turn of events

    a severe case of pneumonia

    a life-threatening disease

    Synonyms: grave, grievous, serious, life-threatening