severe acute respiratory syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
severe acute respiratory syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severe acute respiratory syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severe acute respiratory syndrome.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
severe acute respiratory syndrome
a respiratory disease of unknown etiology that apparently originated in mainland China in 2003; characterized by fever and coughing or difficulty breathing or hypoxia; can be fatal
Synonyms: SARS
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- severe
- severed
- severely
- severeness
- severe test
- severe climate
- severe cracking
- severe gradient
- severely of test
- severe competition
- severely errored second
- severe economic depression
- severe disablement allowance
- severely errored second (sec)
- severely errored seconds (ses)
- severe combined immunodeficiency
- severe acute respiratory syndrome
- severely errored cell block (secb)
- severely errored second path (sesp)
- severe combined immunodeficiency disease
- severely errored second, far end (sesfe)