severe disablement allowance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
severe disablement allowance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severe disablement allowance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severe disablement allowance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
severe disablement allowance
* kinh tế
tiền trợ cấp tàn tật
Từ liên quan
- severe
- severed
- severely
- severeness
- severe test
- severe climate
- severe cracking
- severe gradient
- severely of test
- severe competition
- severely errored second
- severe economic depression
- severe disablement allowance
- severely errored second (sec)
- severely errored seconds (ses)
- severe combined immunodeficiency
- severe acute respiratory syndrome
- severely errored cell block (secb)
- severely errored second path (sesp)
- severe combined immunodeficiency disease
- severely errored second, far end (sesfe)