severely errored second path (sesp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
severely errored second path (sesp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severely errored second path (sesp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severely errored second path (sesp).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
severely errored second path (sesp)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đường có giây mắc lỗi nghiêm trọng