severely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
severely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severely.
Từ điển Anh Việt
severely
/si'viəli/
* phó từ
nghiêm khắc; nghiêm nghị
ác liệt
to leave (let) servely olone
bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
(đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
severely
Similar:
badly: to a severe or serious degree
fingers so badly frozen they had to be amputated
badly injured
a severely impaired heart
is gravely ill
was seriously ill
sternly: with sternness; in a severe manner
`No,' she said sternly
peered severely over her glasses
hard: causing great damage or hardship
industries hit hard by the depression
she was severely affected by the bank's failure