gravely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gravely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravely.

Từ điển Anh Việt

  • gravely

    /'greivli/

    * phó từ

    trang nghiêm, trang trọng

    nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng

    sạm, tối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gravely

    in a grave and sober manner

    he walked soberly toward the altar

    Synonyms: soberly, staidly

    Similar:

    badly: to a severe or serious degree

    fingers so badly frozen they had to be amputated

    badly injured

    a severely impaired heart

    is gravely ill

    was seriously ill

    Synonyms: severely, seriously