soberly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soberly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soberly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soberly.

Từ điển Anh Việt

  • soberly

    * phó từ

    xem sober

    soberly dressed: ăn mặc nhã nhặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soberly

    Similar:

    gravely: in a grave and sober manner

    he walked soberly toward the altar

    Synonyms: staidly